Phương pháp 1: Công thức đơn giản
- Áp dụng cho chu kỳ kinh nguyệt ổn định (dao động trong khoảng 21 – 35 ngày).
- Công thức: Số ngày chu kỳ – 14 = Ngày rụng trứng.
- Ví dụ: Chu kỳ kinh nguyệt 28 ngày: 28 – 14 = 14. Như vậy, ngày rụng trứng sẽ rơi vào khoảng ngày 14 của chu kỳ.
Phương pháp 2: Theo dõi lịch kinh nguyệt
- Ghi chép ngày bắt đầu và kết thúc của ít nhất 8 chu kỳ kinh nguyệt liên tiếp.
- Xác định chu kỳ ngắn nhất và chu kỳ dài nhất.
- Công thức:
- Ngày rụng trứng sớm nhất: Chu kỳ ngắn nhất – 18
- Ngày rụng trứng muộn nhất: Chu kỳ dài nhất – 11
- Ví dụ:
- Chu kỳ ngắn nhất: 26 ngày
- Chu kỳ dài nhất: 31 ngày
- Ngày rụng trứng sớm nhất: 26 – 18 = 8
- Ngày rụng trứng muộn nhất: 31 – 11 = 20
- Khoảng thời gian dễ thụ thai: Từ ngày rụng trứng sớm nhất đến ngày rụng trứng muộn nhất (trong ví dụ trên là từ ngày 8 đến ngày 20).
Lưu ý:
- Hai phương pháp trên chỉ mang tính chất ước tính.
- Thời điểm rụng trứng có thể thay đổi do nhiều yếu tố như stress, chế độ ăn uống, tập luyện, v.v.
- Nên kết hợp với các phương pháp khác để tăng độ chính xác như:
- Theo dõi dịch tiết âm đạo: Dịch tiết âm đạo nhiều và loãng là dấu hiệu báo hiệu sắp rụng trứng.
- Đo nhiệt độ cơ thể базальна: Nhiệt độ cơ thể sẽ tăng nhẹ sau khi rụng trứng.
- Sử dụng que thử rụng trứng: Que thử sẽ thay đổi màu sắc khi phát hiện hormone luteinizing (LH) tăng cao, báo hiệu sắp rụng trứng.